Characters remaining: 500/500
Translation

chuông vàng

Academic
Friendly

Từ "chuông vàng" trong tiếng Việt có thể hiểu theo nghĩa đen nghĩa bóng.

Nghĩa đen:
  • "Chuông vàng" thường chỉ đến một loại chuông được làm bằng vàng hoặc màu vàng. Đây một vật phẩm quý giá, thường được sử dụng trong các nghi lễ, sự kiện trang trọng.
Nghĩa bóng:
  • Trong bối cảnh nghĩa bóng, "chuông vàng" thường được dùng để chỉ sự nổi tiếng, tiếng tăm lừng lẫy của một người hoặc một sự việc nào đó. Khi ai đó được ví như "chuông vàng," điều đó có nghĩahọ rất được biết đến, uy tín, ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Chiếc chuông vàng trên đỉnh chùa vang lên mỗi khi lễ hội."
  2. Nghĩa bóng:

    • "Nhà văn này đã trở thành một chuông vàng trong làng văn học Việt Nam với những tác phẩm nổi tiếng."
    • " ấy như một chuông vàng trong giới âm nhạc, luôn được mọi người yêu mến ngưỡng mộ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một cá nhân hay một tổ chức tiếng tăm đáng nể, bạn có thể nói: "Họ không chỉ những người bình thường, thực sự những chuông vàng trong ngành công nghiệp của họ."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "ngôi sao," "anh hùng," "huyền thoại" - tất cả đều mang ý nghĩa về sự nổi bật nổi tiếng.
  • Từ đồng nghĩa: "tiếng tăm," "danh tiếng" - đều chỉ về mức độ nổi bật được biết đến trong xã hội.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "chuông vàng," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng nghĩa bạn muốn truyền đạt. Nếu sử dụng trong văn viết, có thể cần giải thích thêm để tránh nhầm lẫn với nghĩa đen.
  1. chỉ sự tiếng tăm lừng lẫy

Comments and discussion on the word "chuông vàng"